--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ milk cow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
knocked-out
:
bị hư hại, thiệt hại, bị hỏng
+
ensphere
:
bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)
+
phúc âm
:
Reply, answer (a letter)
+
khám
:
to search; to examine; to conduct a searchkhám một căn nhàto search a house to overhaulkhám một người bệnhto overhaul a patient
+
noblewoman
:
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái